Thực đơn
Thanh Hải Các đơn vị hành chínhThanh Hải được chia thành 8 đơn vị hành chính cấp địa khu, gồm 2 thành phố (địa cấp thị) và 6 châu tự trị:
Bản đồ | # | Tên | Thủ phủ | Chữ Hán Bính âm | Dân số (2010) | Diện tích (km²) | Mật độ (người/km²) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
— Địa cấp thị — | |||||||
3 | Tây Ninh | Thành Trung | 西宁市 Xīníng Shì | 2.208.708 | 7.665 | 288,2 | |
4 | Hải Đông | Lạc Đô | 海东市 Hǎidōng Shì | 1.396.846 | 12.801 | 109,1 | |
— Châu tự trị — | |||||||
1 | Hải Tây (của người Mông Cổ & người Tạng) | Đức Linh Cáp | 海西蒙古族藏族自治州 Hǎixī Měnggǔzú Zàngzú Zìzhìzhōu | 489.338 | 325.785 | 1,5 | |
2 | Hải Bắc (của người Tạng) | Hải Yến | 海北藏族自治州 Hǎiběi Zàngzú Zìzhìzhōu | 273.304 | 39.354 | 4,4 | |
5 | Hải Nam (của người Tạng) | Cộng Hòa | 海南藏族自治州 Hǎinán Zàngzú Zìzhìzhōu | 441.689 | 45.895 | 9,6 | |
6 | Hoàng Nam (của người Tạng) | Đồng Nhân | 黄南藏族自治州 Huángnán Zàngzú Zìzhìzhōu | 256.716 | 17.921 | 14,3 | |
7 | Ngọc Thụ (của người Tạng) | Ngọc Thụ | 玉树藏族自治州 Yùshù Zàngzú Zìzhìzhōu | 378.439 | ~267.000 | ~1,4 | |
8 | Golog/Quả Lặc (của người Tạng) | Maqên/Mã Thấm | 果洛藏族自治州 Guǒluò Zàngzú Zìzhìzhōu | 181.682 | 76.312 | 2,4 |
Các địa khu trên đây được chia tiếp thành 6 quận, 3 huyện cấp thị (thị xã), 27 huyện, và 7 huyện tự trị.
Thực đơn
Thanh Hải Các đơn vị hành chínhLiên quan
Thanh Thanh Hóa Thanh gươm diệt quỷ Thanh Hóa (thành phố) Thanh xuân vật vã Thanh Hải Thanh Sơn (diễn viên) Thanh Đông lăng Thanh Tuyền (ca sĩ) Thanh TrìTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thanh Hải http://www.people.com.cn/GB/shenghuo/1090/2435218.... http://vietnamese.cri.cn/chinaabc/chapter3/chapter... http://www.qh.gov.cn/dmqh/system/2012/11/24/010016... http://www.qh.gov.cn/dmqh/system/2012/11/24/010016... http://www.qh.gov.cn/dmqh/system/2012/11/24/010016... http://www.qh.gov.cn/dmqh/system/2012/11/24/010016... http://www.qh.gov.cn/dmqh/system/2012/11/24/010016... http://www.qh.gov.cn/dmqh/system/2012/11/24/010016... http://www.stats.gov.cn/english/PressRelease/20190... http://www.gov.cn/test/2012-04/06/content_2107725....